Gà Sumatra, với vẻ đẹp tự nhiên và tính cách độc lập, là một giống gà đặc biệt thu hút sự chú ý của những người yêu thú nuôi trên khắp thế giới. Từ ngoại hình độc đáo đến tập tính tự nhiên, gà Sumatra đã thu hút sự quan tâm và tôn trọng của nhiều người trong cộng đồng chăn nuôi gia cầm.
Nguồn gốc giống gà Sumatra
Gà Sumatra, còn được gọi là Ayam Gallak trong tiếng Indonesia, là một giống gà có nguồn gốc từ đảo Sumatra của Indonesia. Chúng đã xuất hiện vào năm 1847 và sau đó được du nhập sang châu Âu và Mỹ. Với vẻ đẹp đặc biệt và sự bí ẩn, gà Sumatra trở thành lựa chọn phổ biến để nuôi làm gà kiểng và cũng được sử dụng trong các cuộc gà chọi. Với dáng vẻ giống như chim trĩ, chúng tạo điểm nhấn độc đáo cho bất kỳ khu vườn nào hoặc khu vực chăn nuôi.
Gà Sumatra đến từ đảo Sumatra và là một trong những giống gà chọi có lịch sử lâu đời nhất, ảnh hưởng di truyền đáng kể đối với các giống gà đá khác. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của giống gà này vẫn gây tranh cãi, vì các con gà Sumatra hiện nay và trong quá khứ không có mối liên hệ huyết thống.
Gà tre (bantam) Sumatra đen đã được lai tạo ở Hà Lan để tạo ra bản sao thu nhỏ của chúng. Ở Anh, giống gà Sumatra trắng được tạo ra thông qua việc lai tạo với gà Yokohama trắng. Nhờ vào màu lông ánh kim và vẻ ngoài duyên dáng, chúng đã trở nên phổ biến.
Vào năm 1883, giống gà Sumatra đã được ghi nhận trong Tiêu chuẩn Gia cầm Mỹ (Standard of Perfection), sau đó chúng được du nhập vào Đức và năm 1900, được đưa vào Anh. Ở các quốc gia phương Tây, gà Sumatra thường được lai tạo chủ yếu cho mục đích trang trí, mặc dù cũng có những trường hợp lai tạo để tham gia các trận đấu gà ở Pháp.
Ở Hà Lan, chúng tương đối hiếm và được chăm sóc cẩn thận để bảo tồn giống. Đây là giống gà quý hiếm và cần phải tiêm chủng định kỳ để tránh bị loại bỏ theo quy định y tế, đồng thời giúp bảo vệ và duy trì giống gà này.
Đặc điểm gà Sumatra
Gà Sumatra, với kích thước trung bình và bề ngoài giống như chim trĩ, là một giống gà độc đáo và đáng chú ý. Trọng lượng của gà trống dao động từ 2 đến 2,5 kg, trong khi gà mái có trọng lượng từ 1,8 đến 2,3 kg. Đường kính của vòng đeo chân là khoảng 18 mm. Gà Sumatra trưởng thành hoàn toàn ở độ tuổi hai. Đặc điểm nổi bật của chúng là đầu nhỏ, gọi là đầu rắn, với mồng dâu ba khía và màu mồng biến thiên từ đỏ đến tím. Màu mắt thường sậm hơn, và con ngươi cùng tròng mắt rất rõ ràng.
Chân có cẳng màu đen và bàn chân màu vàng, và có một số loại có bàn chân màu trắng. Lưng của gà có chiều dài vừa phải, với lông mã dày và đuôi dài và rậm.
Bộ lông của gà Sumatra cong vào phần dưới hai phần ba chiều dài và cụp xuống, nhưng không lết trên mặt đất. Gà mái cũng có đuôi tương đối dài, nhưng chỉ có những lông phụng ở phần trên mới cong. Bộ lông của chúng rậm, nhưng được bó chặt chứ không bù xù, với lông cứng chắc. Ở Hà Lan, chỉ màu đen ánh kim mới được coi là chuẩn, nhưng cũng có sự tồn tại của màu đỏ hoặc tím, cũng như màu sắc khác nhau.
Tại bán đảo Scandinavia, một số dòng gà Sumatra màu xám (blue) vẫn được duy trì, nhưng ở Hà Lan, chỉ có một số ít người duy trì màu xám. Ở Đức, có một số cá thể có màu đen đỏ hoặc nâu sậm, trong khi ở Anh và Mỹ, có một số dòng gà có màu tóe (splash). Ở Bỉ, cũng có một số gà có màu bờm đỏ (màu điều).
Về tập tính, gà mái Sumatra là giống gà nuôi con khéo. Chúng vẫn giữ những đặc điểm của tổ tiên là gà rừng, thích đi dạo và rất cảnh giác. Khi cảm thấy bị đe dọa, chúng có thể bay qua hàng rào cao một cách dễ dàng, và thường chọn đậu trên cành cây. Do đó, chúng cần một chuồng nuôi rộng rãi và chắc chắn, cũng như cây cao để đậu. Chúng cũng cần chắc chắn để giữ bộ lông sạch sẽ và cơ bắp mạnh mẽ.
Gà Sumatra không đòi hỏi loại thức ăn cầu kỳ, thỉnh thoảng chỉ cần thêm một lượng chất đạm để kích thích sự phát triển của lông. Chúng có khả năng kháng bệnh cao, đặc biệt là với bệnh viêm đường hô hấp mãn tính hay CRD (Chronic Respiratory Disease), một loại bệnh di truyền ở gà. Để duy trì sức khỏe, nên giữ môi trường khô ráo và che chắn vào ban đêm.
Mặc dù là giống gà chọi, nhưng gà Sumatra vẫn chấp nhận nhau. Gà trống tơ có thể sống chung và phân cấp trong nhóm sau khi đã rõ ràng. Gà thích tránh xa những vùng xung đột và có thể nuôi trong chuồng hoặc thả rông, tuy gà thích thú hơn khi được thả ra ngoài sau một thời gian dài bị cách ly trong chuồng. Gà được nuôi bằng tay thường thân thiện với con người.
Chúng cũng quen với chó và mèo và có thể cảnh báo khi có động vật khác xâm nhập vào lãnh thổ của chúng. Gà mái thường đẻ mỗi măn và chăm con rất khéo. Khi con bị đe dọa, gà mái sẽ thể hiện hành vi bảo vệ con mạnh mẽ. Tiếng gáy của chúng có phần lạ thường, nhưng gà trống vẫn gáy.
Trong tất cả các giống gà, gà Sumatra đều nổi bật với vẻ đẹp hoang dã và sức mạnh tự nhiên của mình. Dù làm thú cưng trong khu vườn hay tham gia vào các cuộc thi gà chọi, chúng đều là biểu tượng của sự kiêng nể và truyền thống. Với ngoại hình độc đáo và tập tính tự nhiên, gà Sumatra không chỉ là một giống gia cầm mà còn là một phần của di sản văn hóa và lịch sử của nhiều quốc gia trên thế giới.