Gà Hybro – biểu tượng của sự tiến bộ trong ngành chăn nuôi, là một trong những giống gà được ưa chuộng và phổ biến trên toàn cầu. Với khả năng tăng trưởng nhanh chóng và năng suất cao, gà Hybro không chỉ đem lại lợi ích kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thịt gà chất lượng. Hãy cùng khám phá sự thành công và đặc điểm nổi bật của loài gà này.
Nguồn gốc gà Hybro
Gà Hybro (HV 85)-một giống gà hướng thịt có nguồn gốc từ Hà Lan. Đây là một loại giống gà được phát triển và phổ biến rộng rãi ở nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Bộ giống này đã được nhập khẩu vào Việt Nam từ Cu Ba vào năm 1985, và hiện đang được nuôi rộng rãi tại các trang trại chăn nuôi, đặc biệt là tại xí nghiệp Tam Đảo, với ba dòng thuần chủng.
Đặc điểm gà Hybro
Năm 1988, giá trị năng suất của bộ giống gà Hybro đã được xác định tại Italia, nơi mà nó đạt được các chỉ tiêu đáng chú ý. Với gà được sử dụng cho mục đích làm thịt, chỉ sau 51 ngày tuổi, trọng lượng trung bình của chúng là 2.304g, và tỷ lệ tiêu tốn thức ăn để mỗi kilogram thịt tăng là 2.140g. Kỹ năng nâng cao trọng lượng trung bình hàng ngày của chúng đạt 45,2g, cùng với tỷ lệ nuôi sống đáng kể là 94%.
Bộ giống Hybro không chỉ nổi bật với màu lông trắng sáng, ngực rộng, và thân hình vạm vỡ mà còn với khả năng tăng trọng nhanh chóng. Với gà chơi đá giết thịt, sau chỉ 7 tháng, chúng đạt trọng lượng từ 2,0 đến 2,3 kg. Đối với quá trình nuôi trong 49-50 ngày, gà mái đạt trọng lượng từ 2,0 đến 2,2 kg, trong khi gà trống đạt từ 2,1 đến 2,3 kg. Khối lượng thức ăn tiêu thụ cho mỗi kilogram tăng trọng là 2,2 kg.
– Loại A: Gà thuộc loại này có lông màu trắng ánh bạc, với mào đơn màu đỏ tươi và tai đỏ. Da, mỏ và chân có màu nhạt, chân mập, và vóc dáng di chuyển chậm rãi. Chúng có tốc độ mọc lông nhanh chóng. Trọng lượng của gà trống khi 7 tuần tuổi dao động từ 1,8 đến 1,9 kg, trong khi gà mái dao động từ 1,5 đến 1,65 kg.
Khi trưởng thành, gà mái có trọng lượng từ 4,2 đến 4,5 kg, và gà trống từ 5,0 đến 5,5 kg. Tiêu tốn thức ăn để tăng trọng 1 kg là 2,22 kg. Sản lượng trứng đạt từ 150 quả/mái/năm, với vỏ trứng màu nâu nhạt và tỷ lệ ấp nở từ 77 đến 80%.
– Loại V1: Loại này có ngoại hình tương tự như loại A, với tốc độ mọc lông nhanh. Gà trống khi 7 tuần tuổi có trọng lượng từ 1,8 đến 1,9 kg, và gà mái từ 1,35 đến 1,5 kg. Khi trưởng thành, gà mái đạt trọng lượng từ 4,0 đến 4,2 kg, và gà trống từ 4,5 đến 5,0 kg. Tiêu tốn thức ăn để tăng trọng 1 kg là 2,27 kg. Sản lượng trứng từ 150 đến 155 quả/mái/năm, với vỏ trứng màu nâu nhạt và tỷ lệ ấp nở từ 78 đến 82%.
– Loại V3: Gà thuộc loại này có lông trắng, đôi khi có chút lông đen ở cánh và đầu. Mào đơn màu đỏ tươi. Chúng có tốc độ mọc lông cao. Khi 7 tuần tuổi, gà mái đạt trọng lượng từ 1,3 đến 1,4 kg, và gà trống từ 1,6 đến 1,7 kg. Khi trưởng thành, gà mái có trọng lượng từ 3,7 đến 3,8 kg, và gà trống từ 4,0 đến 4,5 kg. Tiêu tốn thức ăn để tăng trọng 1 kg là 2,35 kg. Sản lượng trứng từ 170 quả/mái/năm, với vỏ trứng màu nâu nhạt và tỷ lệ ấp nở từ 80 đến 82%.
– Loại V5: Gà của loại này có lông trắng toàn bộ, với mào đơn màu đỏ. Da, mỏ và chân có màu vàng. Đườilườn của chúng không rõ ràng như loại V3. Tốc độ mọc lông của chúng cũng rất nhanh. Khi 7 tuần tuổi, gà mái có trọng lượng từ 1,3 đến 1,35 kg, và gà trống từ 1,5 đến 1,6 kg.
Khi trưởng thành, gà mái đạt trọng lượng từ 3,6 đến 3,8 kg, và gà trống từ 3,8 đến 4,2 kg. Sản lượng trứng từ 180 quả/mái/năm, với tỷ lệ ấp nở từ 80 đến 85% và vỏ trứng màu nâu nhạt.
Lai tạo gà Hybro
Trong quá trình lai tạo, các loại gà A và V1 được sử dụng để lai với gà trống của dòng V3 và V5, trong khi đó các loại gà V3 và V5 được sử dụng để lai với mái của dòng V53. Sử dụng con trống lai AV1 để lai với mái V53 để tạo ra gà chọi thịt công nghiệp. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng các công thức lai giữa 3 loại gà. Loại A hoặc V1 có thể được sử dụng để lai với trống V35 hoặc V53 để sản xuất gà broiler.
Thị trường gà Hybro tại Việt Nam
Gà Hybro, được biết đến như là hùng kê đại chiến, được nhập khẩu vào Việt Nam từ Hà Lan vào khoảng năm 1985, với các dòng S1, S3, và S5, sau đó được đổi tên thành V1, V3 và V5. Từ năm 1990, loại A cũng được nhập khẩu thêm vào. Các loại A và V1 được coi là trống, có nguồn gốc từ gà Cornish trắng, trong khi các loại V3 và V5 được coi là mái, khởi nguồn từ giống Plymouth Rock trắng.
Ở Việt Nam, chỉ có ba dòng gà được nuôi là P một, B7 và B1. Sau khi thích ứng và tuyển lựa, bộ giống này đã được đổi tên thành Hybro – HV – 85. Các loại P1 được gọi là V1, B7 được gọi là V3, và B7 được gọi là V5. Gà lai thương phẩm từ ba loại trên được gọi là V135.
Công thức lai này đã mang lại năng suất làm thịt cao hơn so với gà chọi thương phẩm giết mổ 791 của giống Plymut, với gà nuôi đến 56 ngày tuổi thường đạt trọng lượng 2,0 kg. Thức ăn tiêu tốn cho mỗi kg thịt tương đối khoảng 2,2 kg và tỷ lệ nuôi sống đạt 96%.
Trong tình hình nhu cầu thịt gà ngày càng tăng cao, gà Hybro đã chứng minh là một giải pháp hiệu quả cho ngành chăn nuôi. Với khả năng tăng trưởng nhanh chóng, năng suất ổn định và chất lượng thịt cao, loài gà này không chỉ đem lại lợi ích kinh tế mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và chất lượng dinh dưỡng.