Trong ngành chăn nuôi gia cầm, việc duy trì sức khỏe cho đàn gà là điều quan trọng nhất để đảm bảo năng suất cao và chất lượng thịt tốt. Một trong những giải pháp hiệu quả là sử dụng thuốc oxytetracycline. Loại kháng sinh này đã chứng minh được hiệu quả vượt trội trong việc điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng ở gà. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng của oxytetracycline trong chăn nuôi gà.
Oxytetracycline là gì?
Oxytetracycline là một kháng sinh thuộc nhóm Tetracycline, là kháng sinh thứ hai được phát hiện trong nhóm này. Với phổ tác dụng rộng, Oxytetracycline có khả năng điều trị hầu hết các loại vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn gram âm và vi khuẩn gram dương.
Ngoài việc sử dụng trong dự phòng và điều trị bệnh cho người, Oxytetracycline hiện nay còn được sử dụng rộng rãi trong ngành chăn nuôi. Đặc biệt, nó được các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi sử dụng phổ biến trên thị trường như một chất phụ gia trong thức ăn. Ngoài việc ngăn ngừa bệnh tật ở một mức độ nhất định, Oxytetracycline còn có thể cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và thúc đẩy tăng cân ở vật nuôi.
Tính chất của Oxytetracycline
Oxytetracycline là một loại bột vàng tươi, gần như không có vị và khó tan trong nước, thường được dùng để uống. Chất này bền vững ở nhiệt độ bình thường và khô. Tuy nhiên, dưới tác động của ánh sáng và không khí ẩm, Oxytetracycline sẽ chuyển sang màu nâu và mất hoạt tính do quá trình oxy hóa.
Cơ chế hoạt động: Oxytetracycline hoạt động bằng cách liên kết thuận nghịch với tiểu đơn vị ribosome 30s và 50s của vi khuẩn, từ đó ức chế sự tổng hợp protein của chúng, làm giảm sự tăng trưởng của tế bào vi khuẩn.
Oxytetracycline có độc tính thấp, làm cho nó an toàn khi sử dụng trong liều lượng khuyến cáo.
Tác dụng của Oxytetracycline
Oxytetracycline chủ yếu có tác dụng kìm khuẩn và chỉ có tác dụng diệt khuẩn ở nồng độ cao trong máu. Nó đặc trị hiệu quả các vi khuẩn như tụ huyết trùng, vi khuẩn gây truyền nhiễm, bệnh nhiệt thán, E.coli, phẩy khuẩn, xoắn khuẩn, tụ cầu khuẩn và liên cầu khuẩn kỵ khí.
Ngoài ra, Oxytetracycline còn có tác dụng đối với một số rickettsia, mycoplasma, virus lớn, động vật nguyên sinh, Pseudomonas, Klebsiella và Proteus, mặc dù hiệu quả không mạnh bằng một số kháng sinh khác.
Oxytetracycline và ứng dụng thực tiễn trong thú y
Oxytetracycline được sử dụng rộng rãi trong thú y để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm khuẩn khác nhau:
Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Điều trị viêm ruột, tiêu chảy ở lợn, trâu, bò, ngựa và lợn con tiêu chảy phân trắng.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Chữa viêm mũi, họng, phế quản, viêm phổi, viêm hạch hạnh nhân, viêm xoang mũi ở gà tây, và viêm truyền nhiễm ở gà.
Bệnh hô hấp mãn tính (CRD) ở gà và bệnh mào xanh ở gà tây: Oxytetracycline rất hiệu quả trong điều trị các bệnh này.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Điều trị viêm thận, viêm bàng quang ở gia súc.
Viêm vú: Sử dụng để chữa viêm vú ở trâu, bò, ngựa, chó và mèo.
Nhiễm trùng huyết và các bệnh do cầu khuẩn: Điều trị các bệnh nhiễm trùng huyết và các bệnh liên quan đến cầu khuẩn.
Bệnh tụ huyết trùng: Chữa trị bệnh tụ huyết trùng ở gia súc và gia cầm.
Nhiễm trùng ngoài da: Điều trị các vết thương nhiễm trùng, bệnh bội nhiễm, bệnh u nhọt và bệnh thối loát ở cá.
Nhờ khả năng diệt khuẩn mạnh mẽ, Oxytetracycline là một công cụ quan trọng trong thú y để đảm bảo sức khỏe cho động vật và hiệu quả trong chăn nuôi.
Lưu ý khi sử dụng các thuốc thú y có thành phần Oxytetracycline
Khi sử dụng kháng sinh Oxytetracycline trong thú y, cần tuân thủ một số lưu ý sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho vật nuôi:
- Tính tan trong nước: Oxytetracycline ít tan trong nước và thường được trộn vào thức ăn. Phương pháp này giúp dễ dàng cung cấp thuốc cho vật nuôi.
- Hiện tượng quen thuốc và dị ứng: Sử dụng Oxytetracycline trong thời gian dài có thể dẫn đến hiện tượng quen thuốc và dễ gây dị ứng. Cần theo dõi kỹ lưỡng và tuân thủ liều lượng khuyến cáo.
- Không nên tiêm tĩnh mạch: Tránh tiêm Oxytetracycline qua đường tĩnh mạch. Thay vào đó, có thể sử dụng phương pháp tiêm dưới da hoặc tiêm bắp thịt. Lưu ý rằng tiêm dưới da và tiêm bắp thịt thường gây đau, do đó pha nước uống hoặc trộn thức ăn là phương pháp thường được sử dụng.
- Độc tính thấp: Oxytetracycline có độc tính thấp, nên có thể được sử dụng để trộn vào thức ăn nhằm kích thích tăng trọng ở gia súc.
- Thời gian ngừng thuốc: Chỉ được sử dụng sữa của gia súc sau khi ngừng thuốc 3 ngày và thịt của gia cầm sau 7 ngày để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Tuân thủ các lưu ý này sẽ giúp sử dụng Oxytetracycline một cách hiệu quả và an toàn, đảm bảo sức khỏe cho vật nuôi và an toàn cho người tiêu dùng.
Sản phẩm thuốc thú y Oxytetracycline nổi bật
Thuốc thú y Via. Costrim là một trong những sản phẩm chứa thành phần Oxytetracycline được nông dân tin dùng nhờ hiệu quả đặc trị phân xanh, phân trắng, chướng diều và khô chân. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidin và Oxytetracycline.
Công dụng:
- Gia súc: Điều trị bệnh ho suyễn do Mycoplasma, viêm phổi, viêm thanh khí quản và viêm phổi kết hợp tiêu chảy.
- Gia cầm: Đặc trị viêm đường hô hấp mãn tính (CRD) với các triệu chứng chướng diều, khô chân, xù lông, sã cánh, thở khò khè và vảy mỏ. Sản phẩm còn hiệu quả trong điều trị hen ghép tiêu chảy và hen ghép E.coli (phân xanh, phân trắng).
Thành phần:
- Oxytetracycline: Kháng sinh phổ rộng, hiệu quả với hầu hết các vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp.
- Sulfadimidine: Tác dụng chủ yếu đối với các vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa.
Ưu điểm:
- Via. Costrim là sự kết hợp hoàn hảo giữa Oxytetracycline và Sulfadimidine, thích hợp trong phòng và trị các bệnh đường hô hấp và các bệnh ghép như viêm phổi ghép tiêu chảy trên gia súc và gia cầm.
Cách sử dụng:
- Pha nước uống hoặc trộn thức ăn.
- Sử dụng liên tục trong 3-5 ngày.
Với cách sử dụng đơn giản và hiệu quả rõ rệt, Via. Costrim đang được đông đảo bà con nông dân tin dùng.
Việc sử dụng oxytetracycline trong chăn nuôi gà không chỉ giúp kiểm soát bệnh tật mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất. Với sự hiểu biết đúng đắn và tuân thủ các quy định về liều lượng và thời gian ngừng thuốc, nông dân có thể bảo vệ sức khỏe cho đàn gà của mình một cách hiệu quả và bền vững.