Viêm phế quản truyền nhiễm (IB) hay còn gọi là bệnh IB trên gà là một bệnh hô hấp cấp tính, phổ biến và dễ lây lan trong đàn gà. Bệnh này do vi rút viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) gây ra, là một loại coronavirus. Bikipdaga.com sẽ cùng chia sẻ kiến thức về cách điều trị và phòng ngừa bệnh này cho anh em chăn nuôi.
Dấu hiệu của bệnh IB trên gà
Ngoài các biểu hiện về vấn đề hô hấp, việc giảm sản lượng và chất lượng trứng là phổ biến khi gà mắc bệnh. Bên cạnh đó, bệnh viêm thận có thể được gây ra bởi một số chủng vi khuẩn khác nhau. Hiện có sẵn các loại vắc xin sống và chết giảm độc lực để phòng ngừa bệnh, tuy nhiên, các loại kháng nguyên của coronavirus gia cầm thường đa dạng và không đảm bảo khả năng bảo vệ chéo. Điều này làm phức tạp thêm các nỗ lực kiểm soát bệnh.
Vi rút viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) là một loại vi rút gamma coronavirus chỉ gây bệnh cho gà. Mặc dù IBV cũng đã được phát hiện ở gà lôi và gà công, nhưng chúng có thể không hiển thị triệu chứng lâm sàng rõ ràng. IBV phân bố trên toàn thế giới và có nhiều loại kháng nguyên khác nhau, có thể biến đổi trong một khu vực cụ thể. Một số loại IBV phổ biến, trong khi những loại khác chỉ xuất hiện ở một số khu vực nhất định.
Lưu ý những triệu chứng của bệnh IB trên gà
IBV được gà nhiễm bệnh thải ra qua đường hô hấp và phân. Nó có thể lây lan qua việc bình xịt, ăn phải thức ăn và nước bị ô nhiễm, cũng như tiếp xúc với thiết bị và quần áo đã bị ô nhiễm. Cả gà bị nhiễm tự nhiên và gà đã được tiêm phòng IBV đều có thể thải vi rút không liên tục trong vòng 20 tuần sau khi nhiễm bệnh. Thời gian ủ bệnh thường là khoảng 24-48 giờ, với đỉnh điểm trong quá trình bài tiết vi rút ra khỏi đường hô hấp kéo dài từ 3-5 ngày sau khi nhiễm bệnh.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh IB trên gà
Các yếu tố như tuổi, dòng gen, tình trạng miễn dịch và chế độ ăn của gà đều có thể ảnh hưởng đến sự cảm nhiễm của chúng với vi rút.
Khi gặp căng thẳng lạnh, tỷ lệ mắc bệnh cho các đàn bị ảnh hưởng bởi viêm phế quản truyền nhiễm thường là 100%. Gà con có thể phát triển triệu chứng như ho, hắt hơi và có ran ở khí quản trong khoảng 10–14 ngày.
Các triệu chứng khác có thể bao gồm viêm kết mạc, khó thở và đôi khi là sưng mặt, đặc biệt là khi bị nhiễm trùng xoang do vi khuẩn đồng thời. Gà con có thể thể hiện sự chán nản và tụ tập dưới đèn sưởi. Họ cũng có thể giảm tiêu thụ thức ăn và tăng trọng. Những triệu chứng này thường xuất hiện sau khoảng 18-24 giờ sau tiếp xúc và có thể kéo dài trong khoảng 2-3 tuần.
Nếu bị nhiễm các chủng vi khuẩn gây bệnh cho thận, gà có thể trải qua các dấu hiệu hô hấp ban đầu. Sau đó, họ có thể trở nên suy nhược, xù lông, phân ướt, hút nước nhiều hơn và có thể dẫn đến tử vong.
Gà bị biến chứng bệnh IB trên gà do nhiễm Ecoli
Trong hệ thống đường hô hấp của gà, bao gồm khí quản, xoang và đường mũi, có thể chứa các loại dịch tiết như huyết thanh, catarrhal hoặc dịch tiết khác. Ban đầu, các túi khí có thể chứa dịch tiết có bọt, sau đó từ từ trở nên đặc đục. Trong trường hợp biến chứng do nhiễm vi khuẩn E. coli, có thể gây ra viêm khí quản, viêm quanh miệng và viêm màng ngoài tim.
Những con gà bị nhiễm bệnh khi còn nhỏ có thể phát triển buồng trứng dạng nang. Trong khi đó, những con bị nhiễm bệnh khi đang đẻ có thể gặp phải sự giảm trọng lượng và chiều dài của ống dẫn trứng, cùng với sự thoái hóa của buồng trứng. Nếu bị nhiễm các chủng vi khuẩn gây bệnh cho thận, có thể gây ra sự sưng của thận, màu sắc nhợt nhạt, với các ống và niệu quản căng phồng với urat. Ở những con gà bị sỏi niệu, niệu quản có thể căng phồng lên và chứa niệu quản, và thận có thể bị teo.
Chẩn đoán bệnh IB trên gà
Trong tuần đầu tiên sau khi gà bị nhiễm, việc lấy mẫu từ miếng gạc khí quản của gia cầm bị ảnh hưởng là cần thiết. Mẫu này sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm chẩn đoán thú y để tiến hành xác định vi rút viêm phế quản truyền nhiễm (IBV). Sau tuần đầu tiên, miếng gạc khí quản vẫn là vị trí ưu tiên để lấy mẫu. Trong trường hợp gà đã chết, mẫu có thể được lấy từ khí quản, amidan, manh tràng, phổi, thận, tinh hoàn hoặc vòi trứng để tiến hành các xét nghiệm cần thiết.
Phòng chống bệnh IB trên gà
Khả năng phát triển miễn dịch có thể đạt được thông qua tiếp xúc tự nhiên, tiêm chủng hoặc sự chuyển giao miễn dịch từ gà mẹ. Cả vắc xin sống và vắc xin bất hoạt đều được sử dụng phổ biến và rộng rãi. Vắc xin sống thường gây ra những triệu chứng hô hấp nhẹ và thường được tiêm qua nước uống hoặc xịt. Nếu gia cầm được tiêm chủng phòng bệnh IB khi còn non nớt, nó sẽ giúp ngăn chặn sự lây nhiễm ban đầu trong môi trường chăn nuôi và giúp hình thành miễn dịch tích cực chống lại vi rút IBV.
Các loại vắc xin sống phổ biến nhất trên toàn thế giới thường chứa các biến thể của chủng Massachusetts (như Mass41, H120 và H52). Ngoài ra, có nhiều loại vắc xin IBV khác được cấp phép sử dụng ở các quốc gia khác nhau, bao gồm cả vắc xin sống và vắc xin bất hoạt, được thiết kế đặc biệt để chống lại các biến thể của vi rút trong vùng địa lý cụ thể.
Điều trị bệnh IB trên gà hiệu quả
Không có phương pháp điều trị cụ thể cho bệnh viêm phế quản truyền nhiễm hay còn gọi bệnh IB trên gà, tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh để kiểm soát các nhiễm trùng phụ có thể mang lại lợi ích. Tốc độ lây lan của bệnh có thể rất nhanh, vì vậy việc cách ly các đàn gà bị nhiễm bệnh là cần thiết để ngăn chặn sự lan truyền của dịch bệnh.
Các biện pháp điều trị hỗ trợ như tăng nhiệt độ trong chuồng lên khoảng 3-4 ° C cũng có thể giảm tỷ lệ tử vong ở các đàn gia cầm bị ảnh hưởng. Nhiễm trùng phụ do viêm phế quản truyền nhiễm thường là một vấn đề nghiêm trọng hơn so với bệnh chính IB.
Bikipdaga.com đã chia sẻ với bạn những kinh nghiệm hiệu quả để phòng chống bệnh IB trên gà. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp thông tin về các bệnh thường gặp khác ở gà. Hy vọng rằng mọi người trong ngành chăn nuôi sẽ thành công và phát triển kinh tế từ những kiến thức này.